ROM, hiểu một cách đơn giản, là bộ nhớ trong hay dung lượng lưu trữ của thiết bị. Dung lượng ROM càng lớn, bạn càng có thể lưu trữ nhiều dữ liệu hơn.

Trong bài viết này, Chợ Bà Điểm sẽ giúp bạn giải đáp chính xác câu hỏi ROM là gì và hướng dẫn cách phân biệt giữa RAM và ROM.

ROM Là Gì? Chức Năng, Phân Loại Và Cách Chọn ROM

I. Định nghĩa về RAM và ROM là gì?

Để hiểu rõ hơn về các thành phần lưu trữ trong thiết bị điện tử, chúng ta sẽ cùng khám phá hai khái niệm quan trọng: ROM và RAM.

1. ROM Là Gì?

ROM là viết tắt của Read Only Memory, hay còn gọi là bộ nhớ chỉ đọc. Đây là một loại bộ nhớ cố định được sử dụng trong máy tính hoặc các hệ thống điều khiển. Đúng như tên gọi, dữ liệu trong Read Only Memory chỉ có thể được đọc, chứ không thể ghi hay thay đổi. ROM chứa các chương trình và dữ liệu thiết yếu giúp máy tính khởi động (ví dụ: BIOS). Nếu thiếu thành phần này, thiết bị sẽ không thể hoạt động.

2. RAM Là Gì?

RAM Là Gì?

RAM là viết tắt của Random Access Memory, hay còn được biết đến là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên. Đây là một trong những thành phần phần cứng quan trọng của máy tính, có chức năng xử lý tạm thời các thông tin, dữ liệu, chương trình và hệ điều hành khi thiết bị đang hoạt động.

RAM là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tốc độ truy cập và khởi động của máy tính; dung lượng RAM càng lớn thì máy càng hoạt động nhanh. Mặc dù được coi là loại bộ nhớ nhanh nhất trên thiết bị, RAM lại là bộ nhớ khả biến (volatile). Điều này có nghĩa là mọi dữ liệu được lưu trữ trên RAM sẽ bị mất ngay lập tức khi máy tính tắt nguồn hoặc mất điện đột ngột.

RAM có tác động trực tiếp đến tốc độ xử lý các ứng dụng và tác vụ trên máy tính. Vì vậy, việc sở hữu nhiều RAM hơn sẽ giúp máy tính hoạt động mượt mà và nhanh chóng hơn. Trước đây, việc thay đổi RAM khá phức tạp, nhưng với công nghệ hiện đại, việc nâng cấp RAM đã trở nên vô cùng dễ dàng. Người dùng có thể nâng cấp RAM theo nhiều cách khác nhau để tăng tốc độ máy tính, đáp ứng tốt hơn nhu cầu sử dụng của mình.

II. Phân biệt ROM và RAM

Dù cùng là các thành phần bộ nhớ trong máy tính và điện thoại, Read Only Memory và RAM thực chất lại là hai loại bộ nhớ hoàn toàn khác biệt với chức năng và đặc tính riêng.

Những Điểm Khác Biệt Giữa ROM và RAM

Những Điểm Khác Biệt Giữa ROM và RAM
  • Khả năng ghi dữ liệu: Điểm khác biệt cơ bản nhất là ROM (Read Only Memory) chỉ cho phép đọc dữ liệu, trong khi RAM (Random Access Memory) có khả năng cả đọc và ghi dữ liệu.
  • Chức năng và hoạt động: RAM đóng vai trò là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, chịu trách nhiệm xử lý tạm thời và làm cầu nối giữa các tệp hệ thống, bộ xử lý và các ứng dụng đang chạy. Tuy nhiên, khi thiết bị tắt nguồn hoặc gặp sự cố điện, toàn bộ dữ liệu lưu trữ trên RAM sẽ bị xóa sạch, điều mà Read Only Memory không gặp phải.
  • Kích thước vật lý và cấu tạo: Theo thiết kế, Read Only Memory thường có kích thước nhỏ hơn RAM. Read Only Memory là một loại chip được tạo ra bằng cách kết nối với mạch máy tính. Ngược lại, RAM là một dải hình chữ nhật mỏng, được cắm vào máy tính thông qua một khe trên bo mạch chủ.
  • Loại bộ nhớ: Read Only Memory là bộ nhớ tĩnh (non-volatile), nghĩa là dữ liệu không bị mất khi không có điện. Trong khi đó, RAM là bộ nhớ khả biến (volatile), mất dữ liệu khi ngắt điện.
  • Tốc độ xử lý: Về tốc độ, Read Only Memory chậm hơn đáng kể so với RAM trong việc truyền tải và xử lý dữ liệu.
  • Dung lượng lưu trữ: Read Only Memory thường có dung lượng lưu trữ hạn chế hơn nhiều so với RAM; một chip Read Only Memory có thể chỉ lưu trữ từ 4MB đến 8MB dữ liệu. Ngược lại, RAM có dung lượng lớn hơn rất nhiều, từ 1GB đến 256GB, và thậm chí có thể dễ dàng nâng cấp để đáp ứng nhu cầu cao hơn.
  • Khả năng sửa đổi/lập trình: Mặc dù hiện nay có một số loại Read Only Memory mới cho phép sửa đổi hoặc lập trình lại, quá trình này thường rất phức tạp và khó khăn. Trong khi đó, RAM được thiết kế để người dùng có thể dễ dàng truy cập, sửa đổi và lập trình dữ liệu một cách linh hoạt.

Bạn có thể quan sát cụ thể hơn qua bảng dưới đây:

Chỉ tiêu so sánhRAMROM
Thiết kếMột thanh mỏng hình chữ nhật được lắp vào máy tính qua khe cắm trên máy. Thông thường thiết kế của RAM lớn hơn Read Only MemoryThiết kế bộ nhớ đọc Read Only Memory nhỏ hơn RAM là một ổ đĩa quang bằng băng từ, có nhiều chân được chế tạo bằng các mối nối tiếp xúc với bảng mạch của máy tính.
Khả năng lưu trữLà bộ nhớ khả biến. Không có khả năng lưu trữ dữ liệu thông tin, khi mất điện, tắt máy thì dữ liệu sẽ bị mất.Là bộ nhớ bất biến (tĩnh). Có thể lưu trữ thông tin dữ liệu ngay cả khi đã tắt máy
Hình thức hoạt độngRAM hoạt động sau khi máy đã được khởi động và nạp hệ điều hành. Có thể loại bỏ, khôi phục, thay đổi dữ liệu trong RAM.Read Only Memory hoạt động trong quá trình khởi động máy tính. ROM có thể đọc và không thể chỉnh sửa điều gì trên nó.
Tốc độXử lý dữ liệu nhanh. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanhQuá trình xử lý thông tin, dữ liệu chậm. Tốc độ truy cập dữ liệu chậm
Khả năng lưu trữMột bộ nhớ RAM có thể lưu trữ được nhiều dữ liệu. Từ 1GB – 256GB. Có thể nâng cấp khả năng lưu trữ của RAM.Một chip Read Only Memory chỉ thể hiện được 4MB đến 8MB dữ liệu và lưu trữ được ít dữ liệu hơn RAM.
Khả năng ghi chép dữ liệuGhi chép dữ liệu dễ dàng hơn bộ nhớ Read Only Memory đồng thời có thể dễ dàng truy cập hay lập trình lại thông tin lưu trữ trong RAM.Mọi thông tin lưu trữ trên ROM đã được lập trình sẵn, khó có thể thay đổi cũng như lập trình lại. 

III. ROM là bộ nhớ dùng để làm gì? Cấu trúc của ROM?

Như đã đề cập trước đó, ROM đóng vai trò là nơi lưu trữ các chương trình hệ thống được nhà sản xuất cài đặt sẵn trên thiết bị, mà người dùng không thể thay đổi được.

Cấu trúc cơ bản của Read Only Memory thường được chia thành hai phần chính: cổng ORbộ giải mã. Tuy nhiên, ROM trong máy tính có cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm ba thành phần chính: bộ giải mã địa chỉ, bộ đệm đầu ra và các ô ghi. Cụ thể:

  • Bộ giải mã địa chỉ: Thành phần này chứa bộ giải mã hàngbộ giải mã cột. Nhiệm vụ của chúng là xác định thanh ghi nào có thể đưa dữ liệu (thường là 8 byte) lên đường truyền dữ liệu.
  • Bộ đệm đầu ra: Bộ phận này sử dụng mạch đệm ba trạng thái để xác định mức dữ liệu là cao hay thấp, sau đó chuyển dữ liệu đó đến đường truyền.
  • Ô ghi: Đây là nơi lưu trữ dữ liệu đã được lập trình sẵn trong Read Only Memory và được sắp xếp theo dạng ma trận vuông. Người dùng không thể lưu trữ thêm thông tin nào khác vào các ô ghi này.

IV. Các loại ROM phổ biến

Các loại ROM phổ biến

Sau khi đã hiểu rõ Read Only Memory là gì và sự khác biệt giữa RAM và ROM, điều quan trọng tiếp theo là tìm hiểu về các loại ROM phổ biến trên thị trường. Trải qua quá trình phát triển, ROM đã được phân loại thành nhiều dạng khác nhau, trong đó có những loại đã ngừng sản xuất và một số khác vẫn đang rất thịnh hành. Dưới đây là năm loại Read Only Memory phổ biến vẫn được sử dụng rộng rãi:

1. PROM (Programmable Read Only Memory)

PROM, đôi khi còn được gọi là Mask ROM (MROM), được tạo ra với các kết nối dạng WORM ROM (Write Once Read Many) – nghĩa là chỉ có thể ghi một lần và đọc nhiều lần. Loại bộ nhớ này chỉ có thể được lập trình duy nhất một lần và thường có chi phí sản xuất thấp nhất. PROM thường được tìm thấy trong các thiết bị như điện thoại di động đời cũ, thiết bị y tế, thẻ RFID, v.v.

2. EAROM (Electrically Alterable Read Only Memory)

Loại ROM này có khả năng lập trình lại, tuy nhiên, do yêu cầu điện áp nguồn không ổn định và quá trình lập trình lại khá khó khăn, bất tiện, nên nó đã được cải tiến thành một loại mới hơn, được biết đến là EPROM.

3. EPROM (Erasable Programmable Read Only Memory)

EPROM đơn giản là bộ nhớ chỉ đọc có thể được xóa và lập trình lại. Nguyên tắc hoạt động của nó dựa trên hiện tượng phân cực tĩnh điện. Loại ROM này cho phép xóa và lưu trữ lại dữ liệu bằng cách sử dụng tia cực tím ở một bước sóng cụ thể.

4. EEPROM (Electrically Erasable Programmable Read Only Memory)

EEPROM là bộ nhớ chỉ đọc có thể được lập trình và xóa bằng điện. Được chế tạo bằng công nghệ bán dẫn, nó có khả năng xóa và lưu trữ dữ liệu điện tử mà không cần đến tia cực tím. Dữ liệu có thể được lưu trữ trên EEPROM mà không cần phải tháo khỏi máy tính.

5. FLASH ROM

FLASH ROM là một phiên bản cải tiến của EEPROM, cho phép xóa hoặc ghi khoảng 512 byte dữ liệu nhanh hơn đáng kể so với phiên bản tiền nhiệm.

Ngoài ra, FLASH ROM còn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội khác:

  • Khả năng lưu dữ liệu mà không cần tháo khỏi máy tính: Giống như EEPROM, FLASH ROM cho phép lưu trữ dữ liệu tiện lợi.
  • Tốc độ hoạt động cực nhanh: Có thời gian hoạt động rất ngắn, khoảng 45-90 nano giây.
  • Khả năng chống chịu tốt: Có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao.
  • Độ bền cao nhất: Đây được xem là loại ROM phổ biến bền bỉ nhất trên thị trường.

FLASH ROM được sử dụng rộng rãi trong nhiều thiết bị điện tử hiện đại như: máy ảnh kỹ thuật số, máy nghe nhạc MP3, ổ nhớ USB (USB drives), modem, và ổ cứng thể rắn SSD (Solid State Drives).

V. Ưu điểm và nhược điểm của ROM

Ưu điểm và nhược điểm của ROM

Read Only Memory, hay bộ nhớ chỉ đọc, sở hữu những đặc tính riêng biệt khiến nó trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều thiết bị. Dưới đây là những ưu và nhược điểm chính của loại bộ nhớ này:

Ưu Điểm của ROM

  • Bền bỉ và lưu trữ dài hạn: Read Only Memory được thiết kế để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, rung động và va đập tốt hơn nhiều so với các loại bộ nhớ khác. Nhờ vậy, dữ liệu lưu trên ROM có thể được bảo toàn nguyên vẹn trong nhiều năm, thậm chí hàng thập kỷ.
  • Không cần nguồn điện: Là bộ nhớ không bay hơi (non-volatile), ROM duy trì dữ liệu mà không cần nguồn điện liên tục. Điều này có nghĩa là mọi thông tin trên ROM vẫn an toàn ngay cả khi thiết bị tắt nguồn.
  • Tốc độ truy cập nhanh: Read Only Memory có tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn so với các loại bộ nhớ lưu trữ khác như ổ cứng. Điều này góp phần giúp thiết bị khởi động nhanh chóng và chạy ứng dụng mượt mà hơn.
  • Chi phí sản xuất thấp: So với RAM hay các loại bộ nhớ khác, chi phí sản xuất ROM thường thấp hơn, giúp giảm giá thành tổng thể của các thiết bị sử dụng nó.
  • Khả năng bảo mật cao: ROM cung cấp mức độ bảo mật cao hơn. Dữ liệu trên ROM có thể được mã hóa, bảo vệ khỏi sự truy cập trái phép.

Nhược Điểm của ROM

  • Không thể ghi đè dữ liệu: Điểm hạn chế lớn nhất của ROM là dữ liệu sau khi được ghi vào chỉ có thể đọc mà không thể ghi đè hay sửa đổi. Điều này gây bất tiện nếu bạn cần cập nhật hoặc thay đổi thông tin đã lưu.
  • Dung lượng lưu trữ thường nhỏ: So với các loại bộ nhớ khác như ổ cứng, ROM thường có dung lượng lưu trữ nhỏ hơn. Điều này có thể giới hạn khả năng lưu trữ dữ liệu trên thiết bị.
  • Tốc độ ghi dữ liệu chậm: Mặc dù tốc độ đọc nhanh, tốc độ ghi dữ liệu của ROM lại chậm hơn nhiều so với RAM. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị, đặc biệt khi cần ghi một lượng lớn dữ liệu (dù khả năng ghi lại ROM rất hạn chế).

Hiện nay, điện thoại thông minh với bộ nhớ trong (thường được gọi là ROM trong ngữ cảnh người dùng) ngày càng được trang bị dung lượng lớn hơn để đáp ứng nhu cầu lưu trữ tăng cao. Các mức bộ nhớ phổ biến trên điện thoại di động hiện nay bao gồm 32GB, 64GB, 128GB, 256GB, 512GB và thậm chí là 1TB.

Bài viết này tổng hợp những thông tin chi tiết về Read Only Memory, bao gồm định nghĩa, chức năng, các loại phổ biến, và hướng dẫn cách lựa chọn dung lượng ROM phù hợp cho cả điện thoại và laptop. Terus mong muốn chia sẻ những kiến thức này đến quý đối tác và cộng đồng doanh nghiệp của Chợ Bà Điểm.